Than bùn
Danh sách sản phẩm
Tải Catalog
"Than bùn" (tiếng Anh là
Peat) là giai đoạn đầu tiên của quá trình hình thành than đá, đại diện cho dạng vật chất hữu cơ bị phân hủy một phần tích tụ trong môi trường đầm lầy hoặc than bùn.
Dưới đây là những đặc điểm chính của than bùn:
Đặc điểm và Hình thành
- Nguồn gốc: Than bùn được hình thành từ xác thực vật (rêu, cây cỏ, gỗ) chết, lắng đọng trong điều kiện yếm khí (thiếu oxy) dưới nước hoặc trong môi trường đất ngập nước chua.
- Quá trình: Do thiếu oxy, vi khuẩn và nấm không thể phân hủy hoàn toàn vật chất hữu cơ. Quá trình này diễn ra chậm hàng ngàn năm.
- Thành phần: Than bùn chứa hàm lượng nước rất cao (có thể tới 90% khi còn tươi), hàm lượng carbon thấp (khoảng 50-60% tính trên trọng lượng khô), và vẫn còn nhìn rõ cấu trúc thực vật ban đầu.
Phân loại và Chất lượng
Than bùn được coi là loại nhiên liệu có chất lượng thấp nhất trong chuỗi than đá:
- Than bùn
→right arrow
→ Than non/Than nâu (Lignite)
→right arrow
→ Than bitum (Bituminous coal)
→right arrow
→ Than antraxit (Anthracite coal).
Nhiệt trị của than bùn rất thấp so với than đá đã khoáng hóa do độ ẩm cao và hàm lượng carbon thấp.
Công dụng
Mặc dù không phải là nhiên liệu hiệu quả để sản xuất điện quy mô lớn như than đá, than bùn có nhiều ứng dụng quan trọng khác:
- Chất cải tạo đất và trồng trọt: Than bùn là thành phần phổ biến trong nông nghiệp. Nó giúp giữ ẩm, làm xốp đất, và điều chỉnh độ pH cho đất trồng (ví dụ: than bùn rêu Sphagnum).
- Nhiên liệu: Ở một số quốc gia có mỏ than bùn lớn (như Ireland, Phần Lan, Belarus), than bùn được sấy khô và ép thành bánh để làm nhiên liệu sưởi ấm trong gia đình hoặc sử dụng trong một số nhà máy nhiệt điện địa phương.
- Hấp thụ: Do cấu trúc xốp, than bùn được sử dụng để lọc nước hoặc làm vật liệu thấm hút dầu tràn.
- Sản xuất rượu Whisky: Khói than bùn được sử dụng trong quá trình sấy khô mạch nha để tạo ra hương vị khói đặc trưng cho một số loại rượu Whisky (đặc biệt là vùng Islay của Scotland).